- Từ điển Nhật - Anh
せんすいかん
Xem thêm các từ khác
-
せんペスト
[ 腺ペスト ] (n) bubonic plague -
せんめい
[ 闡明 ] (n,vs) make clear/explicate/explain -
せんめんき
[ 洗面器 ] (n) wash basin/(P) -
せんめんだい
[ 洗面台 ] (n) washbasin/washstand -
せんめんじょ
[ 洗面所 ] (n) washroom/bathroom/(P) -
せんろ
[ 線路 ] (n) line/track/roadbed/(P) -
せんろく
[ 撰録 ] (n) compiling/editing/writing -
せんろっぽん
[ 千六本 ] (n) thin strips -
せんグラフ
[ 線グラフ ] line graph/line chart -
せんれいしき
[ 洗礼式 ] baptismal ceremony/baptism -
せんれいめい
[ 洗礼名 ] (n) Christian or baptismal name -
せんれん
[ 洗煉 ] (n) refinement/polish -
せんり
[ 千里 ] (n-adv,n-t) 1000 ri/long distance/(P) -
せんりつ
[ 旋律 ] (n) melody/(P) -
せんりひん
[ 戦利品 ] (n) spoils of war/booty -
せんりがん
[ 千里眼 ] (n) clairvoyance/(P) -
せんりゃくくうぐん
[ 戦略空軍 ] (n) strategic air force -
せんりゃくてきていけい
[ 戦略的提携 ] strategic partnership -
せんりゃくてきとうひょう
[ 戦略的投票 ] (n) strategic voting -
せんりゃくてきパートナーシップ
[ 戦略的パートナーシップ ] strategic partnership
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.