- Từ điển Nhật - Anh
せんたくかもく
Xem thêm các từ khác
-
せんたくせっけん
[ 洗濯石鹸 ] (n) laundry soap/detergent -
せんたくもの
[ 洗濯物 ] (n) clothes to be washed/(P) -
せんたくや
[ 洗濯屋 ] (n) laundry/laundromat/launderette -
せんたっき
[ 洗濯機 ] (n) washing machine -
せんたいばんよう
[ 千態万様 ] (n) great diversity of form -
せんたいほんぶ
[ 選対本部 ] election headquarters -
せんたいがく
[ 蘚苔学 ] bryology -
せんたいしょくぶつ
[ 蘚苔植物 ] bryophyte -
せんたんてき
[ 先端的 ] (adj-na) ultramodern/leading -
せんたんぎじゅつ
[ 先端技術 ] high-technology -
せんたんしじりょく
[ 先端支持力 ] end bearing capacity -
せんたんいりょうぎじゅつ
[ 先端医療技術 ] (n) state-of-the-art medical technology -
せんたんをひらく
[ 戦端を開く ] (exp) to open hostilities/to take up arms (against) -
せんぎけん
[ 先議権 ] (n) right to prior consideration -
せんぎり
[ 千切り ] (n) small pieces or strips of vegetables -
せんぎりだいこん
[ 千切り大根 ] dried radish strips -
せんぎょうのうか
[ 専業農家 ] a full-time farmer -
せんぎょうふ
[ 賤業婦 ] prostitute -
せんぎょうしゅふ
[ 専業主婦 ] a housewife -
せんぞでんらい
[ 先祖伝来 ] (adj-no) inherited
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.