- Từ điển Nhật - Anh
せんてをうつ
Xem thêm các từ khác
-
せんてんてき
[ 先天的 ] (adj-na,n) a priori/inborn/innate/inherent/congenital/hereditary/(P) -
せんてんてきしょうがい
[ 先天的障害 ] (n) birth defect -
せんてんばいどく
[ 先天梅毒 ] congenital syphilis -
せんてんびょう
[ 先天病 ] hereditary disease -
せんてんせい
[ 先天性 ] (n) hereditary -
せんでき
[ 洗滌 ] (n,vs) washing/irrigation/cleaning -
せんでんきじ
[ 宣伝記事 ] publicity article -
せんでんきかん
[ 宣伝機関 ] publicity arm or organ -
せんでんひ
[ 宣伝費 ] publicity or advertising expenses -
せんでんえいが
[ 宣伝映画 ] propaganda film -
せんでんこうか
[ 宣伝効果 ] impact of publicity or propaganda -
せんでんいん
[ 宣伝員 ] publicist/propagandist -
せんでんかち
[ 宣伝価値 ] propaganda value -
せんでんかつどう
[ 宣伝活動 ] (n) propaganda activities -
せんでんせん
[ 宣伝戦 ] (n) propaganda war -
せんでんもんく
[ 宣伝文句 ] sales message/sales copy -
せんでんや
[ 宣伝屋 ] one skilled at obtaining publicity -
せんとうき
[ 戦闘機 ] (n) fighter (aircraft) -
せんとうだしゃ
[ 先頭打者 ] lead-off man (baseball) -
せんとうてき
[ 戦闘的 ] (adj-na) militant/aggressive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.