- Từ điển Nhật - Anh
ぜっこん
Xem thêm các từ khác
-
ぜっさん
[ 絶賛 ] (n) high praise/great admiration/rave reviews -
ぜっか
[ 舌禍 ] (adj-na,n) slip of tongue/(P) -
ぜっかい
[ 絶海 ] (n) distant seas -
ぜっかせん
[ 舌下腺 ] (n) sublingual gland -
ぜっせい
[ 絶世 ] (adj-no,n) peerless/unequaled/matchless -
ぜっせん
[ 舌戦 ] (n) war of words/(P) -
ぜつぼうてき
[ 絶望的 ] (adj-na) desperate/hopeless -
ぜつみょう
[ 絶妙 ] (adj-na,adj-no,n) miraculous/(P) -
ぜつがん
[ 舌癌 ] (n) cancer of the tongue -
ぜつおん
[ 舌音 ] (n) lingual sound -
ぜつえん
[ 絶縁 ] (n,vs) isolation/insulation/(P) -
ぜつえんていこう
[ 絶縁抵抗 ] insulation resistance -
ぜつえんたい
[ 絶縁体 ] (n) insulator -
ぜつえんせん
[ 絶縁線 ] (adj-na) insulated wire -
ぜつご
[ 絶後 ] (n) (of a kind) never to be seen again -
ぜつめつ
[ 絶滅 ] (n) destruction/extinction -
ぜつめつきくしゅ
[ 絶滅危惧種 ] (n) endangered species -
ぜつめい
[ 絶命 ] (n,vs) end of life/death -
ぜつりん
[ 絶倫 ] (adj-na,adj-no,n) matchless/unequaled/peerless/(P) -
ぜつむ
[ 絶無 ] (adj-na,n) nothing/nil/naught
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.