- Từ điển Nhật - Anh
ぜんかいしゅう
Xem thêm các từ khác
-
ぜんかいいっち
[ 全会一致 ] unanimous -
ぜんかもの
[ 前科者 ] (n) former convict/old offender/ex-convict/person with a criminal record -
ぜんせ
[ 前世 ] (n) previous existence -
ぜんせき
[ 全席 ] (n) all tickets -
ぜんせきにん
[ 全責任 ] (n) full responsibility -
ぜんせつ
[ 前説 ] (n) former opinion -
ぜんせい
[ 全盛 ] (n) height of prosperity/(P) -
ぜんせいき
[ 前世紀 ] (n) last century/ancient times -
ぜんせいきのいぶつ
[ 前世紀の遺物 ] extremely outmoded -
ぜんせいひん
[ 全製品 ] manufactured article -
ぜんせいじだい
[ 全盛時代 ] golden age -
ぜんせいりょく
[ 全勢力 ] full force -
ぜんせかい
[ 前世界 ] (n) prehistoric age -
ぜんせせいぞん
[ 前世生存 ] pre-existence -
ぜんせんぶたい
[ 前線部隊 ] (n) frontline troops -
ぜんすう
[ 全数 ] (n) the whole number/all -
ぜんめつ
[ 全滅 ] (n) annihilation/(P) -
ぜんめん
[ 前面 ] (n) front part/frontage/facade -
ぜんめんきんし
[ 全面禁止 ] complete prohibition -
ぜんめんてき
[ 全面的 ] (adj-na) all-out/general/over-all/complete/extensive/full-scale/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.