- Từ điển Nhật - Anh
そうろうや
Xem thêm các từ khác
-
そうろん
[ 総論 ] (n) general remarks/(P) -
そうわ
[ 送話 ] (n) (telephonic) transmission -
そうわき
[ 送話器 ] (n) (telephone) transmitter/mouthpiece -
そうわてき
[ 挿話的 ] (adj-na) episodic -
そうれつ
[ 葬列 ] (n) funeral procession/(P) -
そうれい
[ 壮齢 ] (n) in the prime of manhood -
そうり
[ 総理 ] (n,vs) president/prime minister/leader/overseer (of nationa affairs)/(P) -
そうりだいじん
[ 総理大臣 ] Prime Minister/(P) -
そうりつ
[ 創立 ] (n) establishment/founding/organization/(P) -
そうりつきねんび
[ 創立記念日 ] anniversary of the establishment of -
そうりつしゃ
[ 創立者 ] founder/organizer -
そうりん
[ 倉廩 ] rice granary -
そうりょ
[ 僧侶 ] (n) (Buddhist) priest/monk/(P) -
そうりょく
[ 走力 ] (n) running ability -
そうりょくせん
[ 総力戦 ] (n) all-out war -
そうりょう
[ 爽涼 ] (adj-na,n) cool and refreshing -
そうりょうとも
[ 送料共 ] including postage -
そうりょうじ
[ 総領事 ] (n) consul general -
そうりょうじかん
[ 総領事館 ] (n) consulate-general -
そうりょうむすこ
[ 総領息子 ] eldest son
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.