- Từ điển Nhật - Anh
そくじつしゅっか
Xem thêm các từ khác
-
そくじつかいひょう
[ 即日開票 ] same-day counting of ballots -
そくじていせん
[ 即時停戦 ] immediate cease-fire -
そくじばらい
[ 即時払い ] spot payment -
そくじせい
[ 即時性 ] promptness/timeliness -
そくじょ
[ 息女 ] (n) (your, his, her) daughter -
そくざ
[ 即座 ] (adj-no,n) immediate/right there on the spot/impromptu/(P) -
そくざに
[ 即座に ] immediately/right away -
そくしゃ
[ 速射 ] (n) quick firing/rapid firing -
そくしゃほう
[ 速射砲 ] (n) rapid-fire gun or cannon -
そくしん
[ 測深 ] (n) (depth) sounding -
そくしんき
[ 測深機 ] (n) depth finder -
そくしんじょうぶつ
[ 即身成仏 ] (n) attainment of Buddhahood during life -
そくしんざい
[ 促進剤 ] accelerant/stimulant -
そくしゅう
[ 束脩 ] (n) bundle of dried meat/present to a teacher/registration fee -
そくげん
[ 塞源 ] (n) blockage of a source -
そくあつ
[ 側圧 ] (n) lateral pressure -
そくい
[ 即位 ] (n,vs) enthronement -
そくいしき
[ 即位式 ] (n) enthronement ceremony -
そくいんのじょう
[ 惻隠の情 ] compassion/pity -
そくさい
[ 息災 ] (adj-na,n) good health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.