- Từ điển Nhật - Anh
そくとうよう
Xem thêm các từ khác
-
そくど
[ 測度 ] (n) measurement -
そくどく
[ 速読 ] (n) speed reading -
そくどけい
[ 速度計 ] (n) speedometer -
そくどいはん
[ 速度違反 ] (n) speeding -
そくどせいげん
[ 速度制限 ] (n) (set) a speed limit -
そくどをゆるめる
[ 速度を緩める ] (exp) to ease up the speed -
そくのう
[ 即納 ] (n) prompt payment or delivery -
そくはつ
[ 束髪 ] (n) Western hairdo -
そくはい
[ 側背 ] flank -
そくばく
[ 束縛 ] (n,vs) restraint/shackles/restriction/confinement/binding/(P) -
そくばくへんこう
[ 束縛変項 ] bound variable -
そくばくけいしょうげんり
[ 束縛継承原理 ] binding inheritance principle/BIP -
そくばくりろん
[ 束縛理論 ] binding theory -
そくばいかい
[ 即売会 ] display and sale of new products -
そくひつ
[ 速筆 ] (n) rapid writing -
そくび
[ 素首 ] (n) head -
そくびけい
[ 測微計 ] (n) micrometer -
そくぶ
[ 側部 ] (n) the side -
そくぶつてき
[ 即物的 ] (adj-na,n) practical/matter-of-fact/realistic/utilitarian -
そくぶん
[ 仄聞 ] (n,vs) casually hearing/hearing casually
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.