- Từ điển Nhật - Anh
そくめんかん
Xem thêm các từ khác
-
そくろう
[ 足労 ] (n) trouble of going somewhere -
そくりょく
[ 速力 ] (n) speed/(P) -
そくりょくど
[ 速力度 ] speed/velocity/(P) -
そくりょくをおとす
[ 速力を落とす ] (exp) to slow down -
そくりょう
[ 測量 ] (n,vs) measurement/surveying/(P) -
そくりょうき
[ 測量器 ] (n) surveying instrument -
そくりょうず
[ 測量図 ] (n) survey map -
そくりょうぎし
[ 測量技師 ] surveyor/surveying engineer -
そくりょうし
[ 測量士 ] (n) registered surveyor -
そくりょうせん
[ 測量船 ] (n) survey ship -
そくや
[ 即夜 ] (adv,n) on the same night -
そぐわない
(adj) unsuitable/do not match/out of character -
そそ
[ 楚楚 ] (adj-na,n) graceful/neat -
そそぐ
[ 注ぐ ] (v5g) to pour (into)/to irrigate/to pay/to fill/to feed (e.g. a fire)/(P) -
そそっかしい
(adj) careless/thoughtless/(P) -
そそのかし
[ 唆し ] (n) instigation -
そそのかす
[ 唆す ] (v5s) to instigate/to tempt/(P) -
そそぎこむ
[ 注ぎ込む ] (v5m) to pour into/to put into/to invest in/to inject/to impregnate/to infuse/to instill/to implant/to imbue -
そそぎいれる
[ 注ぎいれる ] (v1) to pour into -
そそう
[ 祖宗 ] (n) ancestors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.