- Từ điển Nhật - Anh
そっけない
Xem thêm các từ khác
-
そっこく
[ 即刻 ] (n-adv) immediately/at once/instantly -
そっこう
[ 即功 ] immediate effect -
そっこうじょ
[ 測候所 ] (n) weather measurement station/(P) -
そっこうせいひりょう
[ 速効性肥料 ] (n) quick-acting fertilizer -
そっこうやく
[ 即効薬 ] (n) quick-acting remedy -
そっこん
[ 側根 ] (n) lateral root -
そっかざん
[ 側火山 ] parasite volcano -
そっせん
[ 帥先 ] (n) taking the initiative -
そっせんきゅうこう
[ 率先躬行 ] taking a lead in (doing)/setting an example of (doing) -
そっする
[ 卒する ] (vs-s) to die/to pass away -
そつ
[ 伜 ] (n) son/my son -
そつぜんと
[ 卒然と ] suddenly -
そつぎょうしき
[ 卒業式 ] graduation exercises -
そつぎょうしけん
[ 卒業試験 ] graduation test/(P) -
そつぎょうしょうしょ
[ 卒業証書 ] graduation certificate/diploma/testamur/(P) -
そつぎょうご
[ 卒業後 ] after graduation -
そつぎょうせい
[ 卒業生 ] (n) graduate/alumnus -
そつぎょうろんぶん
[ 卒業論文 ] graduation thesis -
そつじ
[ 率爾 ] (adj-na,n) abrupt/sudden -
そつじゅ
[ 卒寿 ] (n) 90th birthday
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.