- Từ điển Nhật - Anh
そつう
Xem thêm các từ khác
-
そつろん
[ 卒論 ] (n) graduation (senior) thesis -
そてつ
[ 蘇鉄 ] (n) cycad -
そてい
[ 措定 ] (n,vs) assumption/supposition -
そで
[ 袖 ] (n) sleeve/(P) -
そでぐち
[ 袖口 ] (n) cuff/wristband -
そでぐり
[ 袖刳り ] (n) sleeve-hole/armhole -
そでつけ
[ 袖付 ] (n) armhole (of a shirt) -
そでなし
[ 袖無し ] (n) sleeveless -
そでのつゆ
[ 袖の露 ] tears falling onto the sleeve -
そでがき
[ 袖垣 ] (n) low fence flanking a gate or entrance -
そでたけ
[ 袖丈 ] (n) length of a sleeve -
そでをとらえる
[ 袖を捕らえる ] (exp) to catch a person by the sleeve -
そと
[ 外 ] (n) outside/(P) -
そとづけ
[ 外付 ] attached outside -
そとづら
[ 外面 ] (n) exterior/surface/outward appearance -
そとで
[ 外出 ] (n,vs) outing/going out -
そとであそぶ
[ 外で遊ぶ ] to play outdoors -
そとにわ
[ 外庭 ] (n) outer court -
そとのり
[ 外法 ] (n) outside measurements -
そとば
[ 卒塔婆 ] (n) wooden grave tablet/stupa/dagoba
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.