- Từ điển Nhật - Anh
そとわく
Xem thêm các từ khác
-
そとわに
[ 外鰐 ] (n) walking with feet pointing outward -
そともうこ
[ 外蒙古 ] Outer Mongolia -
そどく
[ 素読 ] (n) reading without comprehending -
そなた
[ 其方 ] (n) (uk) (arch) you -
そなえ
[ 備え ] (n) preparation/provision/guarding -
そなえつけ
[ 備え付け ] (n) equipment/provision -
そなえつける
[ 備えつける ] (v1) to provide/to furnish/to equip/to install -
そなえもの
[ 供え物 ] (n) offering -
そなえる
[ 備える ] (v1) (1) to furnish/to provide for/to equip/to install/(2) to have ready/to prepare for/(3) to possess/to have/to be endowed with/to be armed... -
そなう
[ 誘う ] (v5u) (1) to invite/to ask/to call (for)/(2) to tempt/to lure/to induce -
そなわる
[ 備わる ] (v5r) (1) to be furnished with/to be endowed with/(2) to be among/to be one of/to be possessed of/(P) -
そなれまつ
[ 磯馴松 ] (n) windswept pine trees -
そにすぎる
[ 粗に過ぎる ] (exp) to be too rough -
そにん
[ 訴人 ] (n,vs) a suitor/an accuser/a complainant/an informant/sue/accuse -
その
[ 其の ] (adj-pn) (uk) the/that -
そのつど
[ その都度 ] each time it happens/at all such times -
そのとき
[ その時 ] (exp) at that time/at that moment/then/on that occasion -
そのはんめん
[ その反面 ] on the other hand -
そのばのがれ
[ 其の場逃れ ] (n) makeshift/stopgap -
そのばあいには
[ その場合には ] in that case
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.