- Từ điển Nhật - Anh
そのご
Xem thêm các từ khác
-
そのう
[ 村翁 ] village elder -
そのうち
[ その内 ] (adv) eventually/sooner or later/of the previously mentioned/(P) -
そのうえ
[ 其の上 ] (conj) in addition/furthermore -
そのうえで
[ その上で ] moreover/in addition -
そのかわり
[ その代わり ] (conj) instead/but (on the other hand) -
そのもの
[ その物 ] (n) the very thing/itself/(P) -
その上
[ そのうえ ] (conj) in addition/furthermore/(P) -
その上で
[ そのうえで ] moreover/in addition -
その代わり
[ そのかわり ] (conj) instead/but (on the other hand) -
その代り
[ そのかわり ] (conj) instead/but (on the other hand) -
その他
[ そのた ] (n-adv,n) etc. (written)/(P) -
その反面
[ そのはんめん ] on the other hand -
その場合には
[ そのばあいには ] in that case -
その場逃れ
[ そのばのがれ ] (n) makeshift/stopgap -
その場限り
[ そのばかぎり ] (n) temporary/ad hoc -
その外
[ そのほか ] besides/in addition/the rest/(P) -
その実
[ そのじつ ] (adv) in fact -
その後
[ そのご ] (n-adv,n-t) after that/afterward/(P) -
その内
[ そのうち ] (adv) eventually/sooner or later/of the previously mentioned/(P) -
その日
[ そのひ ] (exp) that day/the very same day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.