- Từ điển Nhật - Anh
そばや
Xem thêm các từ khác
-
そばやく
[ 側役 ] (n) personal attendant -
そばむ
[ 側む ] (v5m,vi) to lean to one side/to oppose/to look aside/to regret -
そひん
[ 粗品 ] (n) little gift/low-grade goods -
そびえたつ
[ 聳え立つ ] (v5t) to stand towering over the surrounds -
そびえる
[ 聳える ] (v1) to rise/to tower/to soar/(P) -
そびょう
[ 素描 ] (n) rough sketch/(P) -
そふ
[ 祖父 ] (n) grandfather/(P) -
そふく
[ 粗服 ] (n) plain clothing -
そふぼ
[ 祖父母 ] (n) grandparents -
そぶり
[ 素振り ] (n) behavior/manner/attitude/bearing -
そへん
[ 素片 ] (n) fragments/chips/materials -
そほう
[ 粗放 ] (adj-na,n) rough/careless -
そほうのうぎょう
[ 粗放農業 ] extensive agriculture -
そほうか
[ 素封家 ] (n) wealthy person or family -
そほん
[ 粗笨 ] (adj-na,n) crude -
そぼ
[ 祖母 ] (n) grandmother/(P) -
そぼく
[ 素樸 ] (adj-na,n) simplicity/artlessness -
そまつ
[ 粗末 ] (adj-na,n) crude/rough/plain/humble/(P) -
そまつなおさい
[ 粗末なお菜 ] poor side dish -
そまつにあつかう
[ 粗末に扱う ] (exp) to handle (a thing) roughly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.