- Từ điển Nhật - Anh
ぞうお
Xem thêm các từ khác
-
ぞうおのこもっため
[ 憎悪の籠もった目 ] eyes fraught with hatred -
ぞうえき
[ 増益 ] (n) inceased (profit) -
ぞうえい
[ 造営 ] (n) building/construction -
ぞうえいひ
[ 造営費 ] construction costs -
ぞうえいぶつ
[ 造営物 ] buildings -
ぞうえいざい
[ 造影剤 ] (n) (medical) contrast media -
ぞうえんじゅつ
[ 造園術 ] art of landscape gardening -
ぞうじてんぱい
[ 造次顛沛 ] (a) moment -
ぞうざんうんどう
[ 造山運動 ] (n) mountain-making movements -
ぞうしけんりおち
[ 増資権利落ち ] (n) ex-rights (stock) -
ぞうしょくろ
[ 増殖炉 ] (n) fast breeder reactor/(P) -
ぞうしょひょう
[ 蔵書票 ] bookplate -
ぞうしょか
[ 蔵書家 ] book collector -
ぞうしゅうわい
[ 贈収賄 ] (n) bribery/corruption/(P) -
ぞうけつ
[ 増結 ] (n) adding train cars -
ぞうけつざい
[ 増血剤 ] (n) blood-forming medicine/hematopoietics -
ぞうけいのおくぶかさ
[ 造詣の奥深さ ] deep knowledge -
ぞうけいびじゅつ
[ 造形美術 ] the plastic arts -
ぞうげとりひき
[ 象牙取引 ] ivory trade -
ぞうげのとう
[ 象牙の塔 ] ivory tower/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.