- Từ điển Nhật - Anh
たいしゅうせい
Xem thêm các từ khác
-
たいしゅうやく
[ 大衆薬 ] (n) over-the-counter drug -
たいけ
[ 大家 ] (n) rich family/distinguished family -
たいけつ
[ 対決 ] (n) confrontation/showdown/(P) -
たいけつほうあん
[ 対決法案 ] (n) controversial legislation -
たいけいてき
[ 体系的 ] (adj-na) systematic -
たいけいぶんぽう
[ 体系文法 ] systemic grammar -
たいけいか
[ 体系化 ] (n) organization/systematization -
たいけんこうろ
[ 大圏航路 ] great circle sailing route -
たいけんコース
[ 大圏コース ] (n) great circle route -
たいげんそうご
[ 大言壮語 ] (n) big talk/boasting/bragging -
たいあつ
[ 耐圧 ] (n) pressure-resistant -
たいあつりょく
[ 耐圧力 ] capacity to resist pressure -
たいあたり
[ 体当たり ] (n) body blow/ramming (suicide) attack -
たいあんきちにち
[ 大安吉日 ] (n) auspicious day -
たいあんきちじつ
[ 大安吉日 ] (n) auspicious day -
たいこく
[ 大国 ] (n) large country/major powers/(P) -
たいこくしゅぎ
[ 大国主義 ] policy favoring major powers -
たいこだい
[ 太古代 ] (n) the Archaeozoic Era -
たいこばし
[ 太鼓橋 ] (n) arched bridge -
たいこばん
[ 太鼓判 ] (n) metaphorical seal of approval
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.