- Từ điển Nhật - Anh
たくろん
Xem thêm các từ khác
-
たくわえ
[ 蓄え ] (n) store/reserve/stock/savings -
たくわえる
[ 蓄える ] (v1) to store/to lay in stock/(P) -
たくわかい
[ 卓話会 ] round table meeting or talks -
たくりつ
[ 卓立 ] (n,vs) prominent/standing out -
たくよう
[ 卓用 ] desk (equipment)/table use -
たくをかこむ
[ 卓を囲む ] (exp) to have a meal together/to sit at table -
たくらみ
[ 企み ] (n) plan/design/artifice/trick/intrigue/(P) -
たくらむ
[ 企む ] (v5m) (uk) to scheme/to plan/to play a trick/to invent/to conspire/to frame up/(P) -
たくむ
[ 巧む ] (v5r) to devise/to plot/to plan -
たぐい
[ 類い ] (n) a kind -
たぐいまれ
[ 類い希 ] (adj-na) unique/rare -
たぐり
[ 手繰り ] (n) (1) reeling in (thread, etc.)/(2) transport by passing from hand to hand -
たぐりこむ
[ 手繰り込む ] (v5m) to reel in -
たぐる
[ 手繰る ] (v5r) to pull in (rope) -
たそくるい
[ 多足類 ] (n) myriapod/many-legged -
たそがれ
[ 黄昏 ] (n) dusk/twilight/(P) -
たそう
[ 多層 ] (n) multilayer/(P) -
たそん
[ 他村 ] (n) another village -
ただ
[ 唯 ] (adj-pn,adv,conj) free of charge/mere/sole/only/usual/common/(P) -
ただそこへいきさえすればよい
[ 唯そこへ行きさえすれば良い ] (exp) have (need) only to go there
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.