- Từ điển Nhật - Anh
たのみのつな
Xem thêm các từ khác
-
たのみこむ
[ 頼み込む ] (v5m) to request earnestly -
たのみいる
[ 頼み入る ] (v5r) to entreat/to request earnestly -
たのみすくない
[ 頼み少ない ] (adj) helpless -
たのしきのじゅう
[ 他の式の銃 ] another type of gun -
たのしみ
[ 楽しみ ] (adj-na,n) enjoyment/pleasure/(P) -
たのしみにする
[ 楽しみにする ] (exp) to look forward to something -
たのしげ
[ 楽しげ ] (adj-na) happy/cheerful/pleasant -
たのしい
[ 楽しい ] (adj) enjoyable/fun/(P) -
たのしいおもいで
[ 楽しい思い出 ] happy (sweet) memory -
たのしめる
[ 楽しめる ] (v1) to be able to enjoy -
たのしむ
[ 楽しむ ] (v5m) to enjoy oneself/(P) -
たのげんにまどわされる
[ 他の言に惑わされる ] (exp) to be led astray by others opinion -
たのう
[ 多能 ] (adj-na,n) versatility -
たのうほうせいらんそうしょうこうぐん
[ 多嚢胞性卵巣症候群 ] (n) polycystic-ovary syndrome -
たのかみ
[ 田の神 ] deity of rice fields and harvests -
たのもしこう
[ 頼母子講 ] (n) mutual financing association -
たのもしい
[ 頼もしい ] (adj) reliable/trustworthy/hopeful/promising/(P) -
たのむ
[ 頼む ] (v5m) to request/to beg/to ask/(P) -
たはつ
[ 多発 ] (n) repeated occurrence -
たはつき
[ 多発機 ] multi-engine airplane
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.