- Từ điển Nhật - Anh
たれる
[垂れる]
(v1,vi) (1) to hang/to droop/to dangle/to sag/to lower/to pull down/(2) to leave behind (at death)/to give/to confer/(3) to drip/to ooze/to trickle/to drop/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たりき
[ 他力 ] (n) outside help/salvation by faith -
たりほ
[ 垂り穂 ] (n) drooping ears (of grain) -
たりょう
[ 他領 ] (n) another fief -
たりゅう
[ 他流 ] (n) another style/another school (of thought)/different blood -
たりゅうじあい
[ 他流試合 ] contest between different schools (of fencing, etc.) -
たりる
[ 足りる ] (v1) to be sufficient/to be enough/(P) -
たよう
[ 多様 ] (adj-na,n) diversity/variety/(P) -
たようちゅう
[ 多用中 ] in the middle of things -
たようとヘリコプター
[ 多用途ヘリコプター ] multi-purpose helicopter -
たようか
[ 多様化 ] (n,vs) diversification -
たようせい
[ 多様性 ] diversity/variety -
たより
[ 便り ] (n) news/tidings/information/correspondence/letter/(P) -
たよりない
[ 頼りない ] (adj) unreliable/undependable/flaky/vague/helpless/forlorn/(P) -
たよる
[ 便る ] (v5r) to rely on/to have recourse to/to depend on -
たをうつ
[ 田を打つ ] (exp) to till (plow) a rice paddy -
たもくてき
[ 多目的 ] (adj-na,n) multipurpose -
たもちあい
[ 保ち合い ] (n) (1) steadiness (of market price) -
たもつ
[ 保つ ] (v5t) to keep/to preserve/to hold/to retain/to maintain/to support/to sustain/to last/to endure/to keep well (food)/to wear well/to be durable/(P) -
たもう
[ 多毛 ] (n) hairy -
たもうさく
[ 多毛作 ] (n) multiple cropping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.