- Từ điển Nhật - Anh
たんそ
Xem thêm các từ khác
-
たんそきん
[ 炭疽菌 ] (n) anthrax -
たんそびょう
[ 炭疽病 ] (n) anthrax -
たんそこう
[ 炭素鋼 ] (n) carbon steel -
たんそかごうぶつ
[ 炭素化合物 ] carbon compounds -
たんそせんい
[ 炭素繊維 ] carbon fiber -
たんそクレジット
[ 炭素クレジット ] (n) carbon credit -
たんだ
[ 短打 ] (n) (baseball) single -
たんだいせい
[ 短大生 ] (n) junior college student -
たんちき
[ 探知器 ] detector/locator -
たんちょ
[ 端緒 ] (n) a clue/start/beginning -
たんちょうづる
[ 丹頂鶴 ] (n) red-crested crane/Japanese crane -
たんちゅう
[ 炭柱 ] (n) coal pillar -
たんつぼ
[ 痰壺 ] spittoon/cuspidor -
たんづつ
[ 短筒 ] pistol/revolver -
たんてき
[ 端的 ] (adj-na,n) frank(ly)/(P) -
たんてつ
[ 鍛鉄 ] (n) tempering iron/forging steel/wrought iron -
たんていしょうせつ
[ 探偵小説 ] detective story/(P) -
たんでん
[ 丹田 ] (n) (MA) abdomen/point above the navel -
たんとのごとし
[ 胆斗の如し ] be as bold as a lion -
たんとうちょくにゅう
[ 単刀直入 ] (adj-na,n) going right to the point/point-blank/without beating about the bush/frankness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.