- Từ điển Nhật - Anh
だいさぎ
Xem thêm các từ khác
-
だいさいがい
[ 大災害 ] great disaster -
だいさいし
[ 大祭司 ] high priest -
だいさいごう
[ 大西郷 ] the Great Saigo -
だいさん
[ 代参 ] (n) visiting a temple for another -
だいさんき
[ 第三紀 ] (n) the Tertiary period -
だいさんていこく
[ 第三帝国 ] the Third Reich -
だいさんにんしょう
[ 第三人称 ] (n) (grammatical) third person -
だいさんぶちょう
[ 第三部長 ] assistant chief of staff, g3 -
だいさんじ
[ 第三次 ] the third ../tertiary -
だいさんじさんぎょう
[ 第三次産業 ] (n) tertiary industry -
だいさんしゃ
[ 第三者 ] (n) third person/outsider/disinterested person/(P) -
だいさんしゃわりあてぞうし
[ 第三者割当増資 ] (n) third-party allocation of shares -
だいさんしゅゆうびんぶつ
[ 第三種郵便物 ] (n) third-class mail matter -
だいさんごく
[ 第三国 ] (n) a third country -
だいさんかいきゅう
[ 第三階級 ] the third estate/the bourgeoisie -
だいさんせいとう
[ 第三政党 ] (n) third party -
だいさんせいりょく
[ 第三勢力 ] a third force -
だいさんせかい
[ 第三世界 ] the Third World -
だいかつ
[ 大喝 ] (n,vs) shouting in a thunderous voice -
だいかぞく
[ 大家族 ] (n) extended family
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.