- Từ điển Nhật - Anh
だいしょうべん
Xem thêm các từ khác
-
だいしゅきょう
[ 大主教 ] (n) archbishop (Protestant) -
だいしゅうどういん
[ 大修道院 ] abbey -
だいしゅうどういんちょう
[ 大修道院長 ] abbot/archimandrite -
だいしゅうしゃ
[ 大衆車 ] (n) popular car -
だいけい
[ 台形 ] (n) trapezoid -
だいけんしょう
[ 大憲章 ] the Magna Carta -
だいげいこ
[ 代稽古 ] (n) substitute teaching -
だいげん
[ 代言 ] (n) advocacy/pleading by proxy/speaking for another/attorney -
だいげんにん
[ 代言人 ] (n) attorney/lawyer -
だいげんしゃ
[ 代言者 ] advocate -
だいげんすい
[ 大元帥 ] (n) commander-in-chief/generalissimo -
だいげんすいみょうおう
[ 太元帥妙王 ] Atavaka/Generalissimo of the Vidya-rajas (Budd.) -
だいあん
[ 代案 ] (n) alternate plan -
だいこくてん
[ 大黒天 ] (n) god of wealth -
だいこくばしら
[ 大黒柱 ] (n) central pillar/mainstay/(P) -
だいこう
[ 乃公 ] (n) I (ego) (boastful first-person pronoun) -
だいこうきかん
[ 代行機関 ] agency -
だいこうしゃ
[ 代行者 ] agent/proxy -
だいこん
[ 大根 ] (n) Japanese white radish/(P) -
だいこんおろし
[ 大根卸し ] grated daikon/daikon grater
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.