- Từ điển Nhật - Anh
だくてん
Xem thêm các từ khác
-
だくど
[ 濁度 ] turbidity -
だくひ
[ 諾否 ] (n) yes or no/(P) -
だくおん
[ 濁音 ] (n) sonant/voiced sound/(P) -
だくしゅ
[ 濁酒 ] (n) unrefined sake -
だくせ
[ 濁世 ] (n) this corrupt or degenerate world -
だくせい
[ 濁声 ] (n) thick voice -
だくすい
[ 濁水 ] (n) muddy water -
だくりゅう
[ 濁流 ] (n) muddy stream/(P) -
だそく
[ 蛇足 ] (n) redundancy/utter superfluousness/uselessness/(P) -
だだっこ
[ 駄駄っ子 ] (n) unmanageable child/spoiled child/spoilt -
だだをこねる
[ 駄駄を捏ねる ] (exp) to be unreasonable -
だちん
[ 駄賃 ] (n) reward/tip/carriage or horse charge/(P) -
だちょう
[ 駝鳥 ] (n) ostrich -
だっきすい
[ 脱気水 ] de-aired water -
だっきゃく
[ 脱却 ] (n,vs) ridding (freeing) oneself -
だっきゅう
[ 脱臼 ] (n) dislocation -
だっそ
[ 脱疽 ] (n) gangrene -
だっそう
[ 脱走 ] (n,vs) desertion/escape/(P) -
だっそうへい
[ 脱走兵 ] deserter -
だっちつ
[ 脱窒 ] (n) denitrification/denitration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.