Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

だしおしみ

[出し惜しみ]

(n) unwilling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だしおしむ

    [ 出し惜しむ ] (v5m) to grudge/to be stingy/to be unwilling to pay
  • だしじる

    [ 出し汁 ] (n) broth/stock/sauce
  • だししぶる

    [ 出し渋る ] (v5r) to grudge/to be stingy/to be unwilling to pay
  • だしあう

    [ 出し合う ] (v5u) to contribute jointly
  • だしいれ

    [ 出し入れ ] (n) deposit and withdraw/taking in and out
  • だしゃ

    [ 打者 ] (n) batter (baseball)
  • だしもの

    [ 出し物 ] (n) program (e.g. theatre)/performance
  • だしん

    [ 打診 ] (n,vs) percussion/tapping (medical)/sound someone out/(P)
  • だしゅ

    [ 舵手 ] (n) helmsman/coxswain
  • だけ

    [ 丈 ] (prt) (uk) only/just/as
  • だけつ

    [ 妥結 ] (n) agreement/(P)
  • だけでなく

    not just .... (but also ...)
  • だけど

    (conj) however
  • だけに

    (suf) ~ being the case/(precisely) because ~/as might be expected (from ~)
  • だけあって

    (suf) ~ being the case/(precisely) because ~/as might be expected (from ~)
  • だけれども

    (exp) though/much as
  • だけん

    [ 駄犬 ] (n) mongrel/cur
  • だげき

    [ 打撃 ] (n) (1) blow/shock/strike/damage/(2) batting (baseball)/(P)
  • だげきおう

    [ 打撃王 ] batting champion
  • だげきせん

    [ 打撃戦 ] (n) game with many hits
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top