- Từ điển Nhật - Anh
だっかん
Xem thêm các từ khác
-
だっせん
[ 脱線 ] (n,vs) derailment/digression/(P) -
だっすい
[ 脱水 ] (n,vs) evaporation/dehydration/dessication/(P) -
だっすいき
[ 脱水機 ] (n) dryer/dehydrator -
だっすいしょう
[ 脱水症 ] (n) dehydration -
だっすいしょうじょう
[ 脱水症状 ] (n) dehydration -
だっする
[ 脱する ] (vs-s) to escape from/to get out -
だつぜい
[ 脱税 ] (n,vs) tax evasion/(P) -
だつたんさん
[ 脱炭酸 ] decarbonation -
だつぞく
[ 脱俗 ] (n,vs) unworldliness -
だつえい
[ 脱営 ] (n) (military) desertion -
だつじきごう
[ 脱字記号 ] caret (symbol for omitted word) -
だつごくしゅう
[ 脱獄囚 ] escaped prisoner -
だついじょ
[ 脱衣所 ] (n) dressing room/bath house/(P) -
だついじょう
[ 脱衣場 ] dressing room/bath house -
だつさんしん
[ 奪三振 ] (n) striking a batter out -
だつせきゆ
[ 脱石油 ] extrication from dependence on oil -
だつろう
[ 脱漏 ] (n) omission/(P) -
だつサラ
[ 脱サラ ] (n) setting oneself free from the life of a white-collar worker -
だつりゃく
[ 奪掠 ] (n) pillage/plunder -
だつりん
[ 脱輪 ] (n) wheel flying off its axle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.