- Từ điển Nhật - Anh
だっぴ
Xem thêm các từ khác
-
だっぷん
[ 脱糞 ] (n) a bowel movement -
だっぽう
[ 脱法 ] (n) evasion of the law -
だっぽうこうい
[ 脱法行為 ] evasion of the law -
だったい
[ 脱退 ] (n,vs) secession/retirement/withdrawal (e.g. from a lawsuit)/(P) -
だったん
[ 韃靼 ] Tartary (p) -
だっし
[ 脱脂 ] (n,vs) removal of fat -
だっしにゅう
[ 脱脂乳 ] (n) (abbr) skim milk/nonfat milk -
だっしふんにゅう
[ 脱脂粉乳 ] (n) powdered skim (nonfat) milk -
だっしめん
[ 脱脂綿 ] (n) absorbent cotton -
だっしょく
[ 脱色 ] (n) decolouration/bleaching -
だっしょくざい
[ 脱色剤 ] (n) decolorant -
だっしゅ
[ 奪取 ] (n,vs) usurpation/taking back -
だっしゅつ
[ 脱出 ] (n,vs) escape/(P) -
だっしゅつそくど
[ 脱出速度 ] escape velocity -
だっしゅう
[ 脱臭 ] (n) deodorization -
だっしゅうざい
[ 脱臭剤 ] (n) deodorant -
だっこく
[ 脱穀 ] (n,vs) threshing -
だっこくき
[ 脱穀機 ] (n) threshing machine/(P) -
だっこう
[ 脱肛 ] (n,vs) anal prolapse -
だっさい
[ 獺祭 ] arraying a number of reference books in order to compose poetry/literary composition crammed with maxims, ancient episodes, legends, etc. (from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.