- Từ điển Nhật - Anh
だぼく
Xem thêm các từ khác
-
だぼくしょう
[ 打撲傷 ] (n) bruise/contusion/(P) -
だぼはぜ
[ だぼ鯊 ] (n) goby (fish) -
だぼら
[ 駄法螺 ] (n) big talk/tall tale -
だぼ鯊
[ だぼはぜ ] (n) goby (fish) -
だま
[ 玉 ] (n,n-suf) ball/sphere/coin -
だましとる
[ だまし取る ] (v5r) to take something away by deception -
だましあい
[ 騙し合い ] cheating each other -
だましこむ
[ 騙し込む ] (v5m) to deceive/to ensnare -
だましうち
[ 騙し討ち ] (n) surprise attack/sneak attack/foul play -
だまし取る
[ だましとる ] (v5r) to take something away by deception -
だまされやすい
[ 騙され易い ] (adj) (uk) gullible/naive -
だます
[ 騙す ] (v5s) to trick/to cheat/to deceive/(P) -
だまりこくる
[ 黙りこくる ] (v5r) to keep silent -
だまりこむ
[ 黙り込む ] (v5m) to say no more/to sink into silence -
だまる
[ 黙る ] (v5r) to be silent/(P) -
だみごえ
[ 濁声 ] (n) thick voice -
だみん
[ 惰眠 ] (n) indolence/inactivity/(P) -
だがっき
[ 打楽器 ] (n) percussion instrument/(P) -
だがし
[ 駄菓子 ] (n) cheap sweets/(P) -
だたい
[ 堕胎 ] (n,vs) abortion/aborticide/miscarriage/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.