- Từ điển Nhật - Anh
だんがんれっしゃ
Xem thêm các từ khác
-
だんぜつ
[ 断絶 ] (n,vs) become extinct/cease to exist/break off/(P) -
だんぜん
[ 断然 ] (adj-na,adv,n) firmly/absolutely/definitely/(P) -
だんたい
[ 団体 ] (n) organization/association/(P) -
だんたいきゃく
[ 団体客 ] (n) party of tourists -
だんたいきょうぎ
[ 団体競技 ] team sports -
だんたいきょうやく
[ 団体協約 ] a collective agreement -
だんたいほけん
[ 団体保険 ] group insurance -
だんたいこうどう
[ 団体行動 ] group behavior -
だんたいこうしょう
[ 団体交渉 ] collective bargaining -
だんたいこうしょうけん
[ 団体交渉権 ] (n) the right to collective bargaining -
だんたいせん
[ 団体戦 ] (n) team competition/team game -
だんたいわりびき
[ 団体割引 ] (n) group discount (rate, reduction) -
だんたいりょこう
[ 団体旅行 ] group travel/(P) -
だんたいをくむ
[ 団体を組む ] (exp) to form an organization -
だんぎくさい
[ 団菊祭 ] kabuki performance in commemoration of Danjuro and Kikugoro -
だんぞく
[ 断続 ] (n,vs) intermittent -
だんぞくてき
[ 断続的 ] (adj-na) intermittent -
だんじ
[ 男児 ] (n) boy/son/man -
だんじき
[ 断食 ] (n,vs) fasting -
だんじて
[ 断じて ] (adv) absolutely/positively/decidedly/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
