- Từ điển Nhật - Anh
だんくん
Xem thêm các từ khác
-
だんそう
[ 弾倉 ] (n) magazine (of a rifle) -
だんそうしゃしん
[ 断層写真 ] (n) tomogram -
だんそんじょひ
[ 男尊女卑 ] (n) male domination of women/subjection of women/(P) -
だんだん
[ 段段 ] (adv,n) gradually/by degrees -
だんだんばたけ
[ 段段畑 ] (n) terraced fields/terraced farm -
だんだんこ
[ 断断固 ] (adj-na,n) firm/resolute/absolutely -
だんち
[ 暖地 ] (n) warm district/region of mild climate -
だんちがい
[ 段違い ] (adj-na,n) wide difference/remarkable difference -
だんちがいへいこうぼう
[ 段違い平行棒 ] (n) (gymnastics) uneven parallel bars -
だんちずまい
[ 団地住まい ] living in a housing complex -
だんちぞく
[ 団地族 ] (n) housing project dwellers -
だんちゃく
[ 弾着 ] (n) a hit/impact -
だんちゃくきょり
[ 弾着距離 ] range (of a gun)/(within) gunshot -
だんちゃくてん
[ 弾着点 ] (n) point of impact -
だんちょう
[ 団長 ] (n) leader of a delegation (body, party) -
だんちょうのおもい
[ 断腸の思い ] (n) heartbroken thoughts/heartrending grief/overwhelming sorrow/(P) -
だんつく
[ 旦つく ] (n) husband -
だんてい
[ 断定 ] (n,vs) conclusion/decision/(P) -
だんと
[ 檀徒 ] (n) temple supporter -
だんとう
[ 弾頭 ] (n) warhead
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.