- Từ điển Nhật - Anh
ちかせん
Xem thêm các từ khác
-
ちかすい
[ 地下水 ] (n) underground water -
ちかめ
[ 近眼 ] (n) nearsightedness/shortsightedness/myopia -
ちかよせる
[ 近寄せる ] (v1) to bring close to/to associate with/(P) -
ちかよる
[ 近寄る ] (v5r) to approach/to draw near/(P) -
ちかん
[ 痴漢 ] (n) masher/molester/pervert -
ちかんモード
[ 置換モード ] replace mode -
ちかんキャラクタ
[ 置換キャラクタ ] substitute character (SUB) -
ちから
[ 力 ] (n) force/strength/energy/might/power/agency/authority/influence/vigor/stress/emphasis/exertions/endeavors/efficacy/help/support/good offices/ability/faculty/capability/attainment/means/resources/(P) -
ちからくらべ
[ 力比べ ] (n) contest of strength/trial of strength -
ちからだのみ
[ 力頼み ] (n) dependence -
ちからだめし
[ 力試し ] (n) trial of strength/quiz/(P) -
ちからづくで
[ 力尽くで ] by sheer strength -
ちからづける
[ 力付ける ] (v1) to encourage (someone)/to cheer (someone) up -
ちからづよい
[ 力強い ] (adj) reassuring/emboldened/(P) -
ちからなげ
[ 力無げ ] (n) feebly/dejectedly -
ちからない
[ 力ない ] (adj) feeble -
ちからにちからでおうじる
[ 力に力で応じる ] (exp) to meet force with force -
ちからぬけ
[ 力抜け ] (n) discouragement/disappointment -
ちからのば
[ 力の場 ] field of force -
ちからぶそく
[ 力不足 ] (adj-na,n) strong weakness/great insufficiency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.