- Từ điển Nhật - Anh
ちこく
Xem thêm các từ khác
-
ちこくとどけ
[ 遅刻届け ] tardy slip -
ちこくしゃ
[ 遅刻者 ] late-arriving person -
ちこつ
[ 恥骨 ] (n) pubic -
ちこう
[ 地溝 ] (n) rift valley -
ちこうせいひりょう
[ 遅効性肥料 ] (n) slow-acting fertilizer -
ちご
[ 稚児 ] (n) baby/child/(festivity) page/(P) -
ちい
[ 地異 ] (n) natural disaster/calamity -
ちいき
[ 地域 ] (n) area/region/(P) -
ちいきだいひょう
[ 地域代表 ] regional representation -
ちいきてき
[ 地域的 ] (adj-na) regional/local -
ちいきてきぶんぷ
[ 地域的分布 ] regional distribution -
ちいきふんそう
[ 地域紛争 ] regional conflict -
ちいきじこく
[ 地域時刻 ] local time -
ちいきしゃかい
[ 地域社会 ] regional community -
ちいきしんこうけん
[ 地域振興券 ] local (regional) promotion coupons -
ちいきけいざい
[ 地域経済 ] (n) regional economic -
ちいきあんぜんほしょう
[ 地域安全保障 ] (n) regional security -
ちいきさ
[ 地域差 ] regional difference -
ちいきかいはつ
[ 地域開発 ] community or regional development -
ちいきれいだんぼう
[ 地域冷暖房 ] zonal air conditioning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.