- Từ điển Nhật - Anh
ちじ
Xem thêm các từ khác
-
ちじき
[ 地磁気 ] (n) geomagnetism/terrestrial magnetism -
ちじつ
[ 遅日 ] (n) long spring day -
ちじん
[ 知人 ] (n) friend/acquaintance/(P) -
ちじょく
[ 恥辱 ] (n) disgrace/shame/insult/(P) -
ちじょう
[ 地上 ] (n) above ground/(P) -
ちじょうはほうそう
[ 地上波放送 ] (n) terrestrial broadcasting -
ちじょうけん
[ 地上権 ] (n) superficies -
ちじょうい
[ 知情意 ] (n) emotion and volition/intellect -
ちじょうせん
[ 地上戦 ] (n) land war -
ちざい
[ 知財 ] (n) (abbr) intellectual property/IP -
ちしきそう
[ 知識層 ] the intellectual class -
ちしきのいずみ
[ 知識の泉 ] source of knowledge -
ちしきひょうげん
[ 知識表現 ] knowledge representation -
ちしきたいけい
[ 知識体系 ] (n) body of knowledge -
ちしきじん
[ 知識人 ] (n) an intellectual -
ちしきしゅうやくがたさんぎょう
[ 知識集約型産業 ] a knowledge-intensive industry -
ちしきこうがく
[ 知識工学 ] (n) knowledge engineering/information engineering -
ちしきさんぎょう
[ 知識産業 ] the knowledge industry -
ちしきかいきゅう
[ 知識階級 ] the intelligensia -
ちしきよく
[ 知識欲 ] (n) thirst for knowledge/intellectual thirst
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.