- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうこくにしたがう
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうこひん
[ 中古品 ] (n) secondhand goods -
ちゅうこしゃ
[ 中古車 ] (n) used car/secondhand car -
ちゅうこう
[ 昼光 ] (n) daylight -
ちゅうこうき
[ 中耕機 ] cultivator -
ちゅうこうのそ
[ 中興の祖 ] ancestor who rejuvenated a dynasty or a family -
ちゅうこうぶんこ
[ 中公文庫 ] Chuukou bunko (publisher) -
ちゅうこうおんぶ
[ 中高音部 ] mezzo-soprano -
ちゅうこうしょく
[ 昼光色 ] (n) daylight color -
ちゅうこうしょくでんきゅう
[ 昼光色電球 ] daylight lamp -
ちゅうこうせい
[ 中高生 ] (n) (abbr) middle and high-school students -
ちゅうこん
[ 忠魂 ] (n) loyalty/the loyal dead -
ちゅうこんひ
[ 忠魂碑 ] (n) monument to the faithful who died in battle -
ちゅうごくきょうさんとう
[ 中国共産党 ] (n) Chinese Communist Party -
ちゅうごくちほう
[ 中国地方 ] region in the western part of Honshu -
ちゅうごくでんらい
[ 中国伝来 ] (adj-no) imported (transmitted) from China -
ちゅうごくふく
[ 中国服 ] (n) Chinese dress -
ちゅうごくたいりく
[ 中国大陸 ] (n) continent of China -
ちゅうごくじん
[ 中国人 ] (n) Chinese person -
ちゅうごくじんがい
[ 中国人街 ] Chinatown -
ちゅうごくけんぽう
[ 中国拳法 ] Chinese martial art
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.