- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうさん
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうさんかいきゅう
[ 中産階級 ] middle class/bourgeoisie/(P) -
ちゅうか
[ 鋳貨 ] (n) coinage/mintage -
ちゅうかくじぎょう
[ 中核事業 ] (n) core business -
ちゅうかどん
[ 中華丼 ] (n) bowl of rice with a chop-suey-like mixture on it -
ちゅうかなべ
[ 中華鍋 ] (n) a wok -
ちゅうかみんこく
[ 中華民国 ] Chinese Republic (Taiwan) -
ちゅうかがい
[ 中華街 ] Chinatown -
ちゅうかしそう
[ 中華思想 ] Sinocentrism -
ちゅうかいぶつ
[ 仲介物 ] intermediary/medium/channel -
ちゅうかいぼうえき
[ 仲介貿易 ] intermediary trade/trade conducted via an agency -
ちゅうかいしゃ
[ 仲介者 ] mediator/go-between/middleman -
ちゅうかりょうり
[ 中華料理 ] Chinese cooking/Chinese dishes/(P) -
ちゅうかん
[ 中巻 ] (n) volume two (of three)/(P) -
ちゅうかんそう
[ 中間層 ] (n) the middle class -
ちゅうかんないかく
[ 中間内閣 ] interim cabinet -
ちゅうかんは
[ 中間派 ] middle-of-the-roaders/neutralists/independents -
ちゅうかんはいとうがく
[ 中間配当額 ] interim dividends -
ちゅうかんぱん
[ 中甲板 ] main deck -
ちゅうかんほうこく
[ 中間報告 ] (n) interim report -
ちゅうかんたくじしょ
[ 昼間託児所 ] (n) day-care center
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
