- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうろうい
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうわ
[ 中和 ] (adj-na,n,vs) neutralize/counteract/(P) -
ちゅうわねつ
[ 中和熱 ] (n) heat of neutralization -
ちゅうわざい
[ 中和剤 ] (n) neutralizer/counteractive/antidote -
ちゅうれつ
[ 忠烈 ] (n) unswerving loyalty -
ちゅうれい
[ 昼礼 ] afternoon assembly (at a company, etc.) -
ちゅうれいとう
[ 忠霊塔 ] (n) monument to the faithful who died in battle -
ちゅうりきこ
[ 中力粉 ] (n) all-purpose flour -
ちゅうりつ
[ 中立 ] (n) neutrality/(P) -
ちゅうりつちたい
[ 中立地帯 ] neutral zone -
ちゅうりつしゅぎ
[ 中立主義 ] neutralism -
ちゅうりつこく
[ 中立国 ] (n) neutral power -
ちゅうりつせい
[ 中立性 ] neutrality -
ちゅうりつめん
[ 中立面 ] neutral plane -
ちゅうりつろうれん
[ 中立労連 ] (abbr) Federation of Independent Unions of Japan -
ちゅうりゃく
[ 中略 ] (n) omission/ellipsis -
ちゅうりんじょう
[ 駐輪場 ] (n) parking area for bicycles -
ちゅうりょう
[ 忠良 ] (adj-na,n) loyalty -
ちゅうりゅう
[ 駐留 ] (n,vs) stationing (e.g. of troops)/garrison -
ちゅうりゅうぐん
[ 駐留軍 ] stationed troops -
ちゅうりゅうのじょうそうかいきゅう
[ 中流の上層階級 ] upper middle class
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.