- Từ điển Nhật - Anh
ちょうきけいかく
Xem thêm các từ khác
-
ちょうきこくさい
[ 長期国債 ] long-term national bond -
ちょうきかしつけきん
[ 長期貸付金 ] long-term loans -
ちょうきせん
[ 長期戦 ] (n) drawn-out (protracted) war or contest -
ちょうきゃく
[ 弔客 ] (n) people attending a funeral or offering condolences -
ちょうきん
[ 超勤 ] (n) (abbr) overtime (work) -
ちょうきんし
[ 彫金師 ] a chaser -
ちょうきょ
[ 聴許 ] (n,vs) permission -
ちょうきょう
[ 調教 ] (n,vs) training (animals)/breaking (animals) -
ちょうきょうし
[ 調教師 ] (n) animal trainer -
ちょうきょせい
[ 超巨星 ] (n) super-giant star -
ちょうきょり
[ 長距離 ] (n) long distance/long-haul/(P) -
ちょうきょりだしゃ
[ 長距離打者 ] slugger (baseball)/heavy hitter -
ちょうきょりでんわ
[ 長距離電話 ] (n) long-distance call/trunk call -
ちょうきょりでんわがいしゃ
[ 長距離電話会社 ] (n) long distance phone company -
ちょうきょりひこう
[ 長距離飛行 ] (n) long(-range) flight -
ちょうきょりいぞん
[ 長距離依存 ] long-distance dependencies -
ちょうきょりれっしゃ
[ 長距離列車 ] (n) long-distance train -
ちょうきょりゆそう
[ 長距離輸送 ] (n) long-distance transportation (transport, haulage) -
ちょうきゅう
[ 長久 ] (n) permanence/perpetuity/(P) -
ちょうく
[ 長駆 ] (n,vs) a long march
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.