- Từ điển Nhật - Anh
ちょうしゅしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ちょうしゅうをあかさない
[ 聴衆を飽かさない ] hold the attention of the audience -
ちょうけっかく
[ 腸結核 ] (n) intestinal tuberculosis -
ちょうけし
[ 帳消し ] (n) cancellation/writing off/(P) -
ちょうけい
[ 長径 ] (n) major axis -
ちょうけん
[ 朝見 ] (n) audience with the Emperor/imperial audience -
ちょうげんじつてき
[ 超現実的 ] (adj-na,n) surrealistic -
ちょうげんじつしゅぎ
[ 超現実主義 ] (n) surrealism -
ちょうあく
[ 懲悪 ] (n) chastisement for evildoing/punishment -
ちょうあい
[ 寵愛 ] (n) favor/affection -
ちょうこく
[ 超克 ] (n,vs) overcoming/conquering/surmounting/getting over -
ちょうこくぐざ
[ 彫刻具座 ] (n) Caelum (the constellation) -
ちょうこくとう
[ 彫刻刀 ] (n) graver/chisel -
ちょうこくばん
[ 彫刻版 ] engraving -
ちょうこくぶつ
[ 彫刻物 ] engraving/carving/statue -
ちょうこくじゅつ
[ 彫刻術 ] sculpture/engraving/the plastic art -
ちょうこくし
[ 彫刻師 ] engraver/carver -
ちょうこくしつざ
[ 彫刻室座 ] (n) The Sculptor (the constellation) -
ちょうこくか
[ 彫刻家 ] (n) engraver/carver -
ちょうこくかい
[ 彫刻界 ] sculpture circles -
ちょうこっかてき
[ 超国家的 ] (adj-na) ultranationalistic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.