- Từ điển Nhật - Anh
ちょうたんぱ
Xem thêm các từ khác
-
ちょうたんせぶ
[ 町段畝歩 ] units of square measure (for rice fields, forests, etc) -
ちょうぎかい
[ 町議会 ] (n) town council -
ちょうえき
[ 懲役 ] (n) penal servitude/imprisonment with hard labor/(P) -
ちょうえつ
[ 超越 ] (n) transcendental/(P) -
ちょうえつてん
[ 超越点 ] passage point -
ちょうえつこうたい
[ 超越交代 ] passage of lines -
ちょうえつかんすう
[ 超越関数 ] transcendental function -
ちょうえん
[ 長円 ] (n) ellipse/oval -
ちょうじ
[ 丁子 ] (n) clove -
ちょうじく
[ 長軸 ] (n) major axis -
ちょうじくう
[ 超時空 ] super-dimensional -
ちょうじつしょくぶつ
[ 長日植物 ] long-day plant -
ちょうじかん
[ 長時間 ] (n-adv,n-t) long period of time/long playing/(P) -
ちょうじり
[ 帳尻 ] (n) closing part of a balance sheet/balance of accounts -
ちょうじゃ
[ 長者 ] (n) millionaire -
ちょうじん
[ 鳥人 ] (n) aviator/flying ace/birdman -
ちょうじんてき
[ 超人的 ] (adj-na) superhuman -
ちょうじゆ
[ 丁子油 ] clove oil -
ちょうじょ
[ 長女 ] (n) eldest daughter/(P) -
ちょうじょう
[ 頂上 ] (n) top/summit/peak/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.