- Từ điển Nhật - Anh
ちょうない
Xem thêm các từ khác
-
ちょうないかい
[ 町内会 ] (n) neighborhood association -
ちょうなん
[ 長男 ] (n) eldest son/(P) -
ちょうにく
[ 鳥肉 ] (n) chicken meat -
ちょうにん
[ 町人 ] (n) merchant/(P) -
ちょうにんもの
[ 町人物 ] (n) novels or plays about the merchant class -
ちょうねんてん
[ 腸捻転 ] (n) volvulus/twisted loop in intestine/(P) -
ちょうのびょうき
[ 腸の病気 ] bowel disease -
ちょうのほうしん
[ 町の方針 ] town policies -
ちょうのうりょく
[ 超能力 ] (n) ESP/psi/psychic ability -
ちょうのうりょくしゃ
[ 超能力者 ] (n) person with supernatural power/person capable of extrasensory perception -
ちょうは
[ 長波 ] (n) long wave -
ちょうはつ
[ 挑発 ] (n,vs) provocation/stirring up/(P) -
ちょうはつてき
[ 挑発的 ] (adj-na) provocative/suggestive/lascivious/(P) -
ちょうはつれい
[ 徴発令 ] requisition order -
ちょうはん
[ 重犯 ] (n) felony/felon/old offender -
ちょうばついいんかい
[ 懲罰委員会 ] disciplinary committee -
ちょうばのもの
[ 帳場の者 ] reception clerk -
ちょうばじょう
[ 調馬場 ] riding ground/paddock -
ちょうばし
[ 調馬師 ] (n) horse trainer -
ちょうばいたい
[ 超媒体 ] hypermedia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.