- Từ điển Nhật - Anh
ちょうよう
Xem thêm các từ khác
-
ちょうもと
[ 帳元 ] (n) (business) manager -
ちょうもん
[ 弔問 ] (n) condolence call/(P) -
ちょうもんきゃく
[ 弔問客 ] condolence caller -
ちょうもんそう
[ 聴聞僧 ] confessor -
ちょうもんかい
[ 聴聞会 ] (n) hearing -
ちょうや
[ 長夜 ] (n-t) long night/all night -
ちょうやく
[ 調薬 ] (n,vs) dose -
ちょうやくしんどう
[ 跳躍振動 ] (n) relaxation oscillation -
ちょうらく
[ 凋落 ] (n) decline/fall/decay/withering -
ちょうらい
[ 朝来 ] (adv,n) ever since morning -
ちょうるい
[ 鳥類 ] (n) birds -
ちょうるいがく
[ 鳥類学 ] ornithology -
ちょうるいインフルエンザ
[ 鳥類インフルエンザ ] (n) bird flu -
ちょうむすび
[ 蝶結び ] (n) bow/bowknot -
ちょさく
[ 著作 ] (n,vs) writing/book -
ちょさくぶつ
[ 著作物 ] (n) written thing (e.g. book, musical composition)/works -
ちょさくしゃ
[ 著作者 ] (n) writer/author -
ちょさくけん
[ 著作権 ] (n) copyright -
ちょさくけんほごきかん
[ 著作権保護期間 ] (n) copyright protection period -
ちょさくけんしようりょう
[ 著作権使用料 ] (n) royalties
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.