- Từ điển Nhật - Anh
つうかぎれい
Xem thêm các từ khác
-
つうかい
[ 通解 ] (n) explanation/commentary -
つうかいきわまりない
[ 痛快極まりない ] be extremely thrilling -
つうかせいさく
[ 通貨政策 ] monetary policy -
つうかん
[ 通関 ] (n,vs) customs clearance -
つうせき
[ 痛惜 ] (n) deep regret -
つうせつ
[ 通説 ] (n) (obs) prevailing view/common opinion -
つうせい
[ 通性 ] (n) common quality -
つうろ
[ 通路 ] (n) passage/pathway/(P) -
つうろん
[ 痛論 ] (n) vehement argument -
つうわ
[ 通話 ] (n,vs) (1) telephone call/talking/calling/(2) counter for telephone calls/(P) -
つうわりょう
[ 通話料 ] charge for a telephone call -
つうれつ
[ 痛烈 ] (adj-na,n) severe/bitter/scathing/(P) -
つうれい
[ 通例 ] (adv,n) usually/customarily -
つうりき
[ 通力 ] (n) mysterious power -
つうよう
[ 痛痒 ] (n) concern/interest -
つうようきかん
[ 通用期間 ] period of validity -
つうようもん
[ 通用門 ] (n) side gate or door/service entrance -
つうをきどる
[ 通を気取る ] (exp) to set up for a man about town -
つうやく
[ 通訳 ] (n,vs) interpretation/(P) -
つうやくにん
[ 通訳人 ] (n) interpreter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.