- Từ điển Nhật - Anh
つかい
[遣い]
(n,vs) errand/message/messenger/bearer/use/usage/trainer/tamer/mission/familiar spirit/going as envoy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つかいきる
[ 使い切る ] (v5r) to use up/to exhaust/to wear out -
つかいだて
[ 使い立て ] (n) causing you trouble -
つかいちん
[ 使い賃 ] (n) messenger tip or charge -
つかいっぱしり
[ 使いっぱしり ] (n) a person who is made to do things or go get things for someone else -
つかいつくす
[ 使い尽くす ] (v5s) to use up/to squander -
つかいて
[ 使い手 ] (n) user/consumer/employer/prodigal/spendthrift/(fencing) master -
つかいでがある
[ 使い出が有る ] (exp) to bear long use -
つかいどころ
[ 使い処 ] (n) use -
つかいなれる
[ 使い慣れる ] (v1) to get accustomed to using -
つかいならす
[ 使い慣らす ] (v5s) to accustom oneself to using/to train/to break in (horses) -
つかいにやる
[ 使いに遣る ] (exp) to send a person on an errand -
つかいのこし
[ 使い残し ] (n) remnant/remainder/odds and ends/leavings -
つかいのこり
[ 使い残り ] (n) remnant/remainder/odds and ends/leavings -
つかいはたす
[ 使い果たす ] (v5s) to use up/to squander -
つかいはしり
[ 使い走り ] (n) running errands -
つかいふるす
[ 使い古す ] (v5s) to wear out (something) -
つかいみち
[ 使い道 ] (n) use/(P) -
つかいあるき
[ 使い歩き ] (n) running errands -
つかいこなす
[ 使い熟す ] (v5s) to handle/to manage -
つかいこみ
[ 使い込み ] (n) embezzlement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.