- Từ điển Nhật - Anh
つきぎめ
Xem thêm các từ khác
-
つきぎめちゅうしゃじょう
[ 月極め駐車場 ] parking lot rented on a monthly basis -
つきじ
[ 築地 ] (n) reclaimed land -
つきしたがう
[ 付き従う ] (v5u) to follow/to accompany/to cleave to/to join up with/to obey implicitly/to flatter -
つきあたり
[ 突き当たり ] (n) end (e.g. of street)/(P) -
つきあたる
[ 突き当たる ] (v5r) to run into/to collide with/(P) -
つきあげる
[ 突き上げる ] (v1) to push up/to toss -
つきあい
[ 付き合い ] (n) association/socializing/fellowship/(P) -
つきあう
[ 付合う ] (v5u) to associate with/to keep company with/to get on with -
つきあかり
[ 月明り ] (n) moonlight -
つきあわせる
[ 突き合せる ] (v1) to place persons opposite/to come face to face with/to compare -
つきころばす
[ 突き転ばす ] (v5s) to knock (a person) down -
つきころす
[ 突き殺す ] (v5s) to stab to death -
つきごとに
[ 月毎に ] monthly -
つきごし
[ 月越し ] (n) left (unpaid) from previous month -
つきごろ
[ 月頃 ] (n-adv,n-t) these past months -
つきうごかす
[ 突き動かす ] (v5s) to stimulate/to stir up/to arouse -
つきうす
[ 搗き臼 ] mortar (for pounding rice) -
つきささる
[ 突き刺さる ] (v5r) to stick into/to pierce/to run into -
つきさす
[ 突き刺す ] (v5s) to stab/to pierce/to thrust/(P) -
つきかえす
[ 突き返す ] (v5s) to poke in return/to send back/to reject
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.