- Từ điển Nhật - Anh
つけはじめる
Xem thêm các từ khác
-
つけばな
[ 付け鼻 ] (n) false nose/artificial nose -
つけひげ
[ 付け髭 ] (n) false moustache -
つけび
[ 付け火 ] (n) incendiarism -
つけびと
[ 付人 ] (n) assistant/attendant/chaperon/suite -
つけふだ
[ 付け札 ] (n) tag/label -
つけぶそく
[ 付け不足 ] undercharge -
つけぶみ
[ 付け文 ] (n) love letter -
つけぼくろ
[ 付け黒子 ] artificial facial beauty spot -
つけまつげ
[ 付け睫毛 ] false eyelashes -
つけまげ
[ 付け髷 ] (n) false coiffure -
つけまわす
[ 付け回す ] (v5s) to follow/to shadow/to hanker after/to hover around -
つけまわる
[ 付け回る ] (v5r) to follow/to shadow/to hanker after/to hover around -
つけがみ
[ 付け紙 ] (n) tag/slip/label -
つけおち
[ 付落ち ] (n) omission in a bill -
つけおとし
[ 付落とし ] (n) omission in a bill -
つけおとす
[ 付け落とす ] (v5s) to neglect to make an entry in a ledger -
つけたり
[ 付け足り ] addition/pretext -
つけぎ
[ 付け木 ] (n) spill (piece of wood for lighting) -
つけじえ
[ 付け知恵 ] hint suggestion -
つけげいき
[ 付け景気 ] (n) borrowed prosperity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.