- Từ điển Nhật - Anh
つなで
Xem thêm các từ khác
-
つなとり
[ 綱取り ] (n) candidate for Yokozuna rank in sumo -
つなひき
[ 綱引き ] (n) tug of war/forward puller (of a rickshaw) -
つなみ
[ 津波 ] (n) tsunami/tidal wave/(P) -
つながり
[ 繋がり ] (n) connection/link/relationship/(P) -
つながる
[ 繋がる ] (v5r) to be tied together/to be connected to/to be related to/(P) -
つなぎ
[ 繋ぎ ] (n) (uk) a stopgap measure/a filler (i.e. time, space) -
つなぎとめる
[ つなぎ止める ] (v1) to tie/to fasten/to hitch -
つなぎふく
[ 繋ぎ服 ] (n) overalls/boiler suit -
つなぎしきん
[ 繋ぎ資金 ] emergency fund -
つなぎあわせる
[ 繋ぎ合わせる ] (v1) to join or tie or knot together -
つなぎめ
[ 繋ぎ目 ] (n) knot/joint -
つなぎゆうし
[ 繋ぎ融資 ] bridge loan/relief or emergency loan -
つなぎ合わせる
[ つなぎあわせる ] (v1) to connect/to join -
つなぎ止める
[ つなぎとめる ] (v1) to tie/to fasten/to hitch -
つなぎ服
[ つなぎふく ] (n) overalls/boiler suit -
つなぎ目
[ つなぎめ ] (n) a joint/a link/tie-together point -
つなげる
[ 繋げる ] (v1) to connect -
つなわたり
[ 綱渡り ] (n) tightrope walking/(P) -
つなをはる
[ 綱を張る ] (exp) to be a grand champion -
つねづね
[ 常常 ] (adv,n) always/usually
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.