- Từ điển Nhật - Anh
つむじ
Xem thêm các từ khác
-
つむじまがり
[ 旋毛曲がり ] (adj-na,n) perversity/cantankerous/eccentric -
つむじかぜ
[ 旋風 ] (n) whirlwind/sensation -
つむる
[ 瞑る ] (v5r) to close the eyes/(P) -
づたいに
[ 伝いに ] (suf) along (the wall) -
て
[ 手 ] (n) hand/(P) -
てき
[ 敵 ] (n) enemy/rival/(P) -
てきき
[ 手利き ] (n) skill/mastery -
てきぐん
[ 敵軍 ] (n) enemy army/(P) -
てきだん
[ 敵弾 ] (n) enemy bullet -
てきだんとう
[ 擲弾筒 ] (n) grenade launcher -
てきだんはっしゃとう
[ 擲弾発射筒 ] grenade launcher -
てきち
[ 適地 ] (n) suitable place -
てきちゅう
[ 敵中 ] (n) in the midst of the enemy -
てきちゅうりつ
[ 的中率 ] (n) hitting ratio -
てきてき
[ 滴滴 ] (adj-na,n) dripping -
てきていりょう
[ 滴定量 ] titer/titre -
てきとう
[ 適当 ] (adj-na,n) fitness/suitability/adequacy/relevance/(P) -
てきど
[ 適度 ] (adj-na,n) moderate/(P) -
てきにつく
[ 敵に付く ] (exp) to take the side of the enemy -
てきにとらわれる
[ 敵に捕らわれる ] (exp) to be caught by the enemy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.