- Từ điển Nhật - Anh
ていよう
Xem thêm các từ khác
-
ていやく
[ 締約 ] (n) conclusion of a treaty -
ていゆう
[ 丁酉 ] 34th of the sexagenary cycle -
ていらく
[ 低落 ] (n) fall/decline/slump -
ていらず
[ 手入らず ] (n) requiring little trouble/untouched -
てうち
[ 手打ち ] (n) killing with bare hands/making noodles by hand/reconciliation -
てうちしき
[ 手打ち式 ] hand-clapping ceremony (of reconciliation) -
てうえ
[ 手植え ] (n) planting personally -
てうす
[ 手薄 ] (adj-na,n) short of hands/insufficient -
てさき
[ 手先 ] (n) fingers -
てさぐり
[ 手探り ] (n,vs) fumbling/groping/(P) -
てさばき
[ 手捌き ] (n) handling/manipulation -
てさし
[ 手差し ] inserted by hand -
てさげ
[ 手提げ ] (n) handbag -
てさげきんこ
[ 手提げ金庫 ] (portable) safe or cash box -
てさげぶくろ
[ 手提げ袋 ] (n) handbag/shopping bag -
てさげかばん
[ 手提げ鞄 ] (n) briefcase/attache case -
てかてか
(adj-na,adv,n,vs) gleaming -
てかがみ
[ 手鏡 ] (n) hand-mirror/(P) -
てかず
[ 手数 ] (n) number of moves/trouble -
てかけ
[ 手懸け ] (n) handhold on a object which facilitates carrying
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.