- Từ điển Nhật - Anh
てきがいしん
Xem thêm các từ khác
-
てきがわ
[ 敵側 ] enemy side -
てきぜん
[ 敵前 ] (n) in the presence of the enemy -
てきぜんとうぼう
[ 敵前逃亡 ] deserting under enemy fire -
てきおう
[ 敵王 ] opponents king (in shogi) -
てきおうしょう
[ 適応症 ] (n) diseases for which a particular medicine is indicated -
てきおうしょうがい
[ 適応障害 ] maladjustment -
てきおうせい
[ 適応性 ] (n) adaptability -
てきおん
[ 適温 ] (n) suitable or moderate temperature -
てきず
[ 手傷 ] (n) wound suffered in a fight -
てきたい
[ 敵対 ] (n) hostility/antagonism/opposition/(P) -
てきたいてききぎょうばいしゅう
[ 敵対的企業買収 ] (n) hostile buyout -
てきたいかんけい
[ 敵対関係 ] (n) antagonism -
てきぎょう
[ 適業 ] (n) suitable occupation -
てきえい
[ 敵影 ] (n) signs of the enemy -
てきじ
[ 適時 ] (adj-na,adj-no,n) timely/opportune -
てきじだ
[ 適時打 ] (n) timely hit -
てきじん
[ 敵陣 ] (n) enemy camp or line -
てきじょ
[ 剔除 ] removal (in surgery) -
てきざい
[ 適材 ] (n) man fit for the post/right person -
てきざいてきしょ
[ 適材適所 ] (exp,n) the right person in the right place
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.