- Từ điển Nhật - Anh
てごころ
Xem thêm các từ khác
-
てごめ
[ 手籠め ] rape -
てごろ
[ 手ごろ ] (adj-na,n) moderate/handy -
てごわい
[ 手ごわい ] (adj) difficult/tough/stubborn/redoubtable -
てい
[ 剃 ] shave -
ていき
[ 提起 ] (n) bring suit/file a claim/raise a question/(P) -
ていきてき
[ 定期的 ] (adj-na) periodic -
ていきとりひき
[ 定期取引 ] futures contracts -
ていきびん
[ 定期便 ] (n) regular service -
ていきほけん
[ 定期保険 ] term insurance -
ていきじょうしゃけん
[ 定期乗車券 ] (n) season ticket/commutation (commuter) ticket -
ていきしけん
[ 定期試験 ] (n) regular (periodic) examination -
ていきしょうきゅう
[ 定期昇給 ] (n) regular (annual) pay raise -
ていきけん
[ 定期券 ] (n) commuter pass/season ticket/(P) -
ていきけんしん
[ 定期検診 ] (n) periodic medical check-up (examination) -
ていきあつ
[ 低気圧 ] (adj-na,n) low (atmospheric) pressure/cyclone/bad temper/tense situation/(P) -
ていきかんこうぶつ
[ 定期刊行物 ] periodical -
ていきせん
[ 定期船 ] (n) (ocean) liner -
ていきよきん
[ 定期預金 ] fixed deposit -
ていきん
[ 提琴 ] (n) variety of ancient Chinese stringed instrument/violin -
ていきんり
[ 低金利 ] (n) low interest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.