- Từ điển Nhật - Anh
てすう
Xem thêm các từ khác
-
てすうりょう
[ 手数料 ] (n) handling charge/commission/(P) -
てすさび
[ 手遊び ] (n) diversion -
てわたし
[ 手渡し ] (n,vs) personal delivery -
てわたす
[ 手渡す ] (v5s) to hand over/to surrender/(P) -
てわざ
[ 手業 ] (n) work using the hands -
てわけ
[ 手分け ] (n,vs) division of labour/(P) -
てれくさい
[ 照れくさい ] (adj) embarrassing/awkward -
てれながら
feeling awkward -
てれしょう
[ 照れ性 ] (adj-na,n) bashful/shy -
てれん
[ 手練 ] (n) means of deceiving another -
てれんてくだ
[ 手練手管 ] wiles/art of coaxing -
てれや
[ 照れ屋 ] (n) shy/a very shy person -
てれる
[ 照れる ] (v1) to be shy/to feel awkward/(P) -
てり
[ 照り ] (n) sunshine/dry weather/luster -
てりつける
[ 照付ける ] (v1) to blaze down on/to beat down on/to shine down upon -
てりはきょうげん
[ 照葉狂言 ] type of theater which combines elements of Noh, kyogen, and kabuki with dances and popular songs -
てりはえる
[ 照り映える ] (v1) to shine/to glow -
てりあがる
[ 照り上がる ] (v5r) to become bright with sunlight following a shower -
てりあめ
[ 照り雨 ] (n) sunshower -
てりこむ
[ 照り込む ] (v5m) to shine into or upon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.